Specification
| Insulation Resistance | |
|---|---|
| Test voltage | 2500V |
| Measuring ranges | 2/100GΩ (Auto-ranging) |
| Accuracy |
0.1 to 50GΩ: ±5%rdg |
| General | |
| Applicable standards | IEC 61010-1, IEC 61010-2-030 CAT Ⅳ 300V / CAT Ⅲ 600V Pollution degree 2 IEC 61010-2-034, IEC 61010-031, IEC 61326-1, 2-2 |
| Power source | DC12V : LR14/R14 × 8pcs |
| Dimension | 177 (L) × 226 (W) × 100 (D) mm 300 (L) × 315 (W) × 125 (D) mm (Hard case) |
| Weight | Approx. 1.6kg |
| Accessories | 7165A (Đầu dò dây) 7264 (Dây nối đất) 7265 (Dây bảo vệ) 8019 (Sản phẩm loại móc) 9183 (Hộp đựng [Cứng]) LR14 (Pin kiềm cỡ C) × 8 Hướng dẫn sử dụng |
| Optional accessories | 7168A (Đầu dò đường dây có kẹp cá sấu) 7253 (Đầu dò đường dây dài hơn có kẹp cá sấu) 8324 (Bộ chuyển đổi cho máy ghi âm) |

