Đặc điểm kỹ thuật
Điện trở cách điện | |
---|---|
Điện áp thử nghiệm | 250/500/1000V |
Phạm vi đo lường (Giá trị trung bình) |
100/200/400MΩ (1/2/4MΩ) |
Điện áp đầu ra trên mạch hở | Điện áp thử nghiệm định mức +20%, -0% |
Dòng điện danh định | Tối thiểu 1mA DC |
Dòng điện ngắn mạch đầu ra | 1 đến 2mA DC |
Sự chính xác | 0,1 đến 10/0,2 đến 20/0,4 đến 40MΩ (Phạm vi đảm bảo độ chính xác) ±5% giá trị chỉ định |
Tính liên tục | |
Phạm vi đo lường (Giá trị trung bình) |
3/500Ω (1,5/20Ω) |
Điện áp đầu ra trên mạch hở | Xấp xỉ. 4.1V một chiều |
Đo dòng điện | Tối thiểu 210mA DC |
Sự chính xác | ±1,5% chiều dài thang đo |
Điện áp AC | |
Điện áp AC | 0 đến 600V AC |
Sự chính xác | ±5% chiều dài thang đo |
Tổng quan | |
Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 61010-1 CAT III 600V Mức độ ô nhiễm 2 IEC 61010-2-034, IEC 61557-1,2,4 IEC 60529 (IP54), IEC 61326-1 (EMC) |
Nguồn điện | R6 (AA) (1,5V) × 6 |
Kích thước | 106(D) x 160(R) x 72(S)mm |
Cân nặng | Xấp xỉ. 560g |
Phụ kiện | 7122B (Dây dẫn thử) 9074 (Hộp đựng dây) 8923 (Cầu chì [0,5A/600V]) × 1 (có kèm theo), 1 (dự phòng) R6 (AA) × 6 9121 (Dây đeo vai) Sách hướng dẫn sử dụng |