📋 Thông số kỹ thuật chi tiết – Khởi động từ Schneider LC1D65AED
| Thuộc tính | Thông số |
|---|---|
| Loại thiết bị | Contactor / Khởi động từ |
| Dòng sản phẩm | TeSys Deca (LC1D) |
| Mã sản phẩm | LC1D65AED |
| Số cực tiếp điểm chính | 3P (3 NO) |
| Dòng định mức AC-3 (Ie) | 65 A |
| Điện áp làm việc mạch lực (Ue) | 440 V AC (tối đa 690V tùy ứng dụng) |
| Điện áp cuộn hút (Uc) | 48 V DC |
| Công suất động cơ (AC-3) | - 18,5 kW tại 220–230V - 30 kW tại 380–400V - 37 kW tại 500–690V |
| Dòng đóng cắt (Making/Breaking capacity) | Lên đến 20 In |
| Điện trở mạch lực (R) | ~1,5 mΩ |
| Độ bền cơ khí | 10.000.000 chu kỳ |
| Độ bền điện | ~1.600.000 chu kỳ (AC-3 65A) |
| Công suất tiêu thụ cuộn hút | - Công suất hút: ~19 W - Công suất giữ: ~7,4 W |
| Thời gian đóng/mở | - Đóng: ~50 ms - Mở: ~16–24 ms |
| Tốc độ thao tác tối đa | 3.600 lần/giờ |
| Kiểu kết nối | - Mạch lực: EverLink dạng bắt vít - Mạch điều khiển: Kẹp vít |
| Tiếp điểm phụ | 1 NO + 1 NC (NC là mirror contact) |
| Công nghệ cuộn hút | Có diode triệt xung (giảm điện áp đỉnh) |
| Điện áp chịu xung (Uimp) | 6 kV |
| Cấp bảo vệ (IP) | IP20 |
| Nhiệt độ làm việc | - Hoạt động: –40…+60°C - Lưu trữ: –60…+80°C |
| Độ cao hoạt động | ≤ 3000 m |
| Cấp ô nhiễm | Class 3 |
| Khả năng chống rung | - Khi mở: 2 g (5–300 Hz) - Khi đóng: 4 g (5–300 Hz) |
| Chịu sốc cơ học | - Khi mở: 10 g (11 ms) - Khi đóng: 15 g (11 ms) |
| Khả năng chống cháy | 850°C (IEC 60695-2-1) |
| Chống cháy lan | UL94 V-1 |
| Khối lượng | ~0,935 kg |
| Chứng nhận | IEC, UL, CSA, CCC, EAC, Green Premium |

